Có 2 kết quả:
不敢自专 bù gǎn zì zhuān ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄗˋ ㄓㄨㄢ • 不敢自專 bù gǎn zì zhuān ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄗˋ ㄓㄨㄢ
bù gǎn zì zhuān ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄗˋ ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not daring to act for oneself (idiom)
Bình luận 0
bù gǎn zì zhuān ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄗˋ ㄓㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not daring to act for oneself (idiom)
Bình luận 0