Có 2 kết quả:

不敢自专 bù gǎn zì zhuān ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄗˋ ㄓㄨㄢ不敢自專 bù gǎn zì zhuān ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄗˋ ㄓㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

not daring to act for oneself (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

not daring to act for oneself (idiom)

Bình luận 0